Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thực quản

Academic
Friendly

Từ "thực quản" trong tiếng Việt chỉ một bộ phận trong cơ thể người vai trò rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Cụ thể, thực quản ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày. Khi bạn ăn, thức ăn sẽ được nhai trộn với nước bọt trong miệng, sau đó sẽ đi qua thực quản để đến dạ dày, nơi thức ăn được tiêu hóa.

Định nghĩa:
  • Thực quản: Ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi nuốt thức ăn, sẽ đi qua thực quản."
  2. Câu nâng cao: "Nếu thực quản bị tổn thương, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn nước uống."
Các biến thể:
  • "Thực quản" không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các bộ phận khác trong hệ tiêu hóa như "dạ dày" ( bộ phận tiếp theo sau thực quản) "miệng" ( bộ phận bắt đầu quá trình tiêu hóa).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thực phẩm: Thức ăn chúng ta tiêu thụ. Tuy nhiên, thực phẩm không phải từ đồng nghĩa với thực quản, một phần trong quá trình tiêu hóa thực quản tham gia.
  • Ống tiêu hóa: Từ này có thể chỉ chung về hệ thống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày ruột, nhưng thực quản một phần cụ thể trong hệ thống đó.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong y học, có thể nhắc đến các bệnh liên quan đến thực quản như "viêm thực quản" (tình trạng viêm nhiễm thực quản) hoặc "hẹp thực quản" (thực quản bị thu hẹp lại, gây khó khăn khi nuốt).
  • Có thể sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực: "Thực quản đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển thức ăn đến dạ dày để tiêu hóa."
Lưu ý:

Khi học về thực quản, bạn cũng nên tìm hiểu về các bộ phận khác trong hệ tiêu hóa để cái nhìn tổng quát hơn về cách cơ thể xử lý thức ăn.

  1. ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.

Comments and discussion on the word "thực quản"